Có 2 kết quả:

負累 fù lěi ㄈㄨˋ ㄌㄟˇ负累 fù lěi ㄈㄨˋ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to implicate
(2) to involve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to implicate
(2) to involve

Bình luận 0