Có 2 kết quả:
負累 fù lěi ㄈㄨˋ ㄌㄟˇ • 负累 fù lěi ㄈㄨˋ ㄌㄟˇ
fù lěi ㄈㄨˋ ㄌㄟˇ [fù lèi ㄈㄨˋ ㄌㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to implicate
(2) to involve
(2) to involve
Bình luận 0
fù lěi ㄈㄨˋ ㄌㄟˇ [fù lèi ㄈㄨˋ ㄌㄟˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to implicate
(2) to involve
(2) to involve
Bình luận 0